Có 2 kết quả:

同盟国 tóng méng guó ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ ㄍㄨㄛˊ同盟國 tóng méng guó ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) allied nation
(2) ally
(3) confederation

Từ điển Trung-Anh

(1) allied nation
(2) ally
(3) confederation